Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: OIBMR (人戈月一口)
Unicode: U+9907
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ト (to), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): くいもの (kuimono)

Tự hình 1

Bình luận 0