Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 15
Bộ: thực 食 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフノ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: IOOIV (戈人人戈女)
Unicode: U+9908
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄘˊ,
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): もち (mochi)
Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư (bánh dầy)