Có 2 kết quả:

dưỡngdẳng
Âm Nôm: dưỡng, dẳng
Tổng nét: 14
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𦍌
Nét bút: 丶ノ一一一ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: TOIAV (廿人戈日女)
Unicode: U+990A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dạng, dưỡng
Âm Pinyin: yǎng ㄧㄤˇ, yàng ㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): やしな.う (yashina.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng5, joeng6

Tự hình 6

Dị thể 8

Chữ gần giống 21

1/2

dưỡng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bảo dưỡng; dưỡng bệnh; dưỡng thai; nuôi dưỡng

dẳng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dai dẳng