Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: thực 食 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: FQOIV (火手人戈女)
Unicode: U+990B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4