Có 1 kết quả:

nhĩ
Âm Nôm: nhĩ
Tổng nét: 14
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨丨一一一
Thương Hiệt: OISJ (人戈尸十)
Unicode: U+990C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhị
Âm Pinyin: ěr ㄦˇ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): え (e), えば (eba), えさ (esa), もち (mochi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nei6

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 10

1/1

nhĩ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhĩ (bánh ngọt)