Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: OIHER (人戈竹水口)
Unicode: U+990E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạc
Âm Pinyin: ㄌㄜ, ㄌㄜˋ, le
Âm Quảng Đông: lok3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5