Có 3 kết quả:
san • xan • xun
Tổng nét: 16
Bộ: thực 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𣦼食
Nét bút: 丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: YEOIV (卜水人戈女)
Unicode: U+9910
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xan
Âm Pinyin: cān ㄘㄢ, sùn ㄙㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): の.む (no.mu), くら.う (kura.u)
Âm Hàn: 찬, 손
Âm Quảng Đông: caan1
Âm Pinyin: cān ㄘㄢ, sùn ㄙㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): の.む (no.mu), くら.う (kura.u)
Âm Hàn: 찬, 손
Âm Quảng Đông: caan1
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
san (ăn): dã san (picnic)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dã xan (ăn ngoài trời), tây xan (món tây)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xun xoe