Có 1 kết quả:

bột
Âm Nôm: bột
Tổng nét: 15
Bộ: thực 食 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: OIJBD (人戈十月木)
Unicode: U+9911
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bột
Âm Pinyin: ㄅㄛ, ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ボチ (bochi), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): なが.い (naga.i)
Âm Quảng Đông: but6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

bột

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bánh hấp