Có 2 kết quả:
nuôi • nỗi
Tổng nét: 15
Bộ: thực 食 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠妥
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: OIBV (人戈月女)
Unicode: U+9912
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nỗi
Âm Pinyin: něi ㄋㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru)
Âm Hàn: 뇌
Âm Quảng Đông: neoi5, noi5
Âm Pinyin: něi ㄋㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru)
Âm Hàn: 뇌
Âm Quảng Đông: neoi5, noi5
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nuôi nấng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đông nỗi (đói)