Có 2 kết quả:
nga • ngạ
Tổng nét: 15
Bộ: thực 食 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠我
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: OIHQI (人戈竹手戈)
Unicode: U+9913
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngã
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: ngo6
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: ngo6
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ai nga (đói ăn)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngạ (đói)