Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 15
Bộ: thực 食 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: OIIJB (人戈戈十月)
Unicode: U+9914
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄅㄨ, ㄅㄨˇ, ㄅㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): く.う (ku.u), ゆうめし (yūmeshi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bou1, bou3, bou6

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 13

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)