Có 1 kết quả:

tuấn
Âm Nôm: tuấn
Tổng nét: 15
Bộ: thực 食 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: OIICE (人戈戈金水)
Unicode: U+9915
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuấn
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): たべのこし (tabenokoshi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

tuấn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuấn (đồ ăn thừa)