Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: thực 食 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: OIDL (人戈木中)
Unicode: U+9917
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tốc
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): かゆ (kayu)
Âm Quảng Đông: cuk1

Dị thể 8

Chữ gần giống 11