Có 2 kết quả:
dư • thừa
Tổng nét: 15
Bộ: thực 食 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠余
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OIOMD (人戈人一木)
Unicode: U+9918
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dư
Âm Pinyin: yé ㄜˊ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): あま.る (ama.ru), あま.り (ama.ri), あま.す (ama.su)
Âm Hàn: 여
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Pinyin: yé ㄜˊ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): あま.る (ama.ru), あま.り (ama.ri), あま.す (ama.su)
Âm Hàn: 여
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dư dả; dư sức
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thừa thãi