Có 1 kết quả:
hào
Tổng nét: 16
Bộ: thực 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠肴
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: OIKKB (人戈大大月)
Unicode: U+991A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hào
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): そな.える (sona.eru)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: ngaau4
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): そな.える (sona.eru)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: ngaau4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sơn hào hải vị