Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: thực 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠果
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OIWD (人戈田木)
Unicode: U+991C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: thực 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠果
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OIWD (人戈田木)
Unicode: U+991C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quả
Âm Pinyin: guǒ ㄍㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): もち (mochi)
Âm Quảng Đông: gwo2
Âm Pinyin: guǒ ㄍㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): もち (mochi)
Âm Quảng Đông: gwo2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0