Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sức
Tổng nét: 15
Bộ: thực 食 (+7 nét)
Hình thái: ⿰飠芳
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨丨丶一フノ
Thương Hiệt: OITYS (人戈廿卜尸)
Unicode: U+991D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thực 食 (+7 nét)
Hình thái: ⿰飠芳
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨丨丶一フノ
Thương Hiệt: OITYS (人戈廿卜尸)
Unicode: U+991D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), シキ (shiki), ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): かざり (kazari), かざ.る (kaza.ru)
Âm Hàn: 식
Âm Nhật (kunyomi): かざり (kazari), かざ.る (kaza.ru)
Âm Hàn: 식
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0