Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bi, bia, choe, chối, chuối, chuyết, xuyết, xuýt
Tổng nét: 16
Bộ: thực 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠叕
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: OIEEE (人戈水水水)
Unicode: U+991F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thực 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠叕
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: OIEEE (人戈水水水)
Unicode: U+991F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuyết
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ, zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), テチ (techi), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): まつ.る (matsu.ru)
Âm Quảng Đông: zeoi3, zyut3
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ, zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), テチ (techi), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): まつ.る (matsu.ru)
Âm Quảng Đông: zeoi3, zyut3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0