Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: thực 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: OIYTR (人戈卜廿口)
Unicode: U+9922
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bẫu
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ブ (bu)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0