Có 1 kết quả:

ổi
Âm Nôm: ổi
Tổng nét: 16
Bộ: thực 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: OIHDV (人戈竹木女)
Unicode: U+9927
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nỗi, uỷ
Âm Pinyin: něi ㄋㄟˇ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: noi5, wai3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

ổi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ổi trư (nuôi heo)