Có 1 kết quả:
quán
Tổng nét: 16
Bộ: thực 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰飠官
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: OIJRR (人戈十口口)
Unicode: U+9928
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quán
Âm Pinyin: guǎn ㄍㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): やかた (yakata), たて (tate)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: gun2
Âm Pinyin: guǎn ㄍㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): やかた (yakata), たて (tate)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: gun2
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quán hàng