Có 1 kết quả:

hồ
Âm Nôm: hồ
Tổng nét: 17
Bộ: thực 食 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: OIJRB (人戈十口月)
Unicode: U+992C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồ
Âm Pinyin: ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): かゆ (kayu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu4

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/1

hồ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hồ khẩu (kiếm chỉ đủ ăn)