Có 1 kết quả:

thiết
Âm Nôm: thiết
Tổng nét: 18
Bộ: thực 食 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶ノ丶ノノノノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: MHOIV (一竹人戈女)
Unicode: U+992E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiết
Âm Pinyin: tiè ㄊㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): むさぼ.る (musabo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tit3

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

thiết

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiết (tham ăn)