Có 2 kết quả:

ưởiế
Âm Nôm: ưởi, ế
Tổng nét: 17
Bộ: thực 食 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: OIAPV (人戈日心女)
Unicode: U+9932
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ái, át, ế
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ, ㄏㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), アツ (atsu), アチ (achi), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): くさる (kusaru)
Âm Quảng Đông: aai3, aat3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

ưởi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mùi ưởi ưởi (bất tài, dở dang)

ế

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ế (đồ ăn ôi)