Có 2 kết quả:

uyổi
Âm Nôm: uy, ổi
Tổng nét: 17
Bộ: thực 食 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: OIWMV (人戈田一女)
Unicode: U+9935
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uỷ
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru)
Âm Quảng Đông: wai3

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

uy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

uy (tiếng trử lời)

ổi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ổi trư (nuôi heo)