Có 1 kết quả:

tra
Âm Nôm: tra
Tổng nét: 17
Bộ: thực 食 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: OIDAM (人戈木日一)
Unicode: U+9937
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caa4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tra

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra (nấu, quấy)