Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đường
Tổng nét: 18
Bộ: thực 食 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠唐
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: OIILR (人戈戈中口)
Unicode: U+9939
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: thực 食 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠唐
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: OIILR (人戈戈中口)
Unicode: U+9939
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đường
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): あめ (ame)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: tong4
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): あめ (ame)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: tong4
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0