Có 1 kết quả:

quỹ
Âm Nôm: quỹ
Tổng nét: 17
Bộ: thực 食 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: OIHI (人戈竹戈)
Unicode: U+993D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỹ
Âm Pinyin: kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): おく.る (oku.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwai6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 15

Bình luận 0

1/1

quỹ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỹ tiến (tiến tặng, biếu tặng)