Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: thực 食 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: OIGIT (人戈土戈廿)
Unicode: U+9941
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ấp, diệp
Âm Pinyin: ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), オウ (ō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): おく.る (oku.ru)
Âm Quảng Đông: jip3

Dị thể 2

Chữ gần giống 2