Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
thực 食 (+10 nét)
Hình thái:
⿰飠畢Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一一一丨丨一一丨Thương Hiệt: OIWTJ (人戈田廿十)
Unicode:
U+9946Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận