Có 1 kết quả:

tu
Âm Nôm: tu
Tổng nét: 18
Bộ: thực 食 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶ノ一一一ノフ丨一一
Thương Hiệt: OITQG (人戈廿手土)
Unicode: U+9948
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tu
Âm Pinyin: xiū ㄒㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): すす.める (susu.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sau1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

tu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tu (đồ ăn ngon)