Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 20
Bộ: thực 食 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: OITBK (人戈廿月大)
Unicode: U+994A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tản
Âm Pinyin: sǎn ㄙㄢˇ
Âm Quảng Đông: saan2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2