Có 1 kết quả:

quỹ
Âm Nôm: quỹ
Tổng nét: 20
Bộ: thực 食 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OILMC (人戈中一金)
Unicode: U+994B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỹ
Âm Pinyin: kuì ㄎㄨㄟˋ, tuí ㄊㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): おく.る (oku.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwai3, gwai6

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

quỹ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỹ tiến (tiến tặng, biếu tặng)