Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
thực 食 (+12 nét)
Hình thái:
⿱敢食Nét bút:
フ一丨丨一一一ノ一ノ丶ノ丶丶フ一一フノ丶Thương Hiệt: NKOIV (弓大人戈女)
Unicode:
U+994FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận