Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 20
Bộ: thực 食 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: OIVII (人戈女戈戈)
Unicode: U+9951
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , ki, ky
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cơ cực, cơ hàn