Có 6 kết quả:
nhau • nheo • nhiêu • nhiều • sèo • xèo
Tổng nét: 20
Bộ: thực 食 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠堯
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: OIGGU (人戈土土山)
Unicode: U+9952
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhiêu
Âm Pinyin: ráo ㄖㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆたか (yutaka)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Âm Pinyin: ráo ㄖㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆたか (yutaka)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cùng nhau
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nheo nhéo
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phì nhiêu
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ít nhiều, rất nhiều
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
eo sèo
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bánh xèo