Có 1 kết quả:
ung
Tổng nét: 22
Bộ: thực 食 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雍食
Nét bút: 丶一フフノノ丨丶一一一丨一ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: YVGV (卜女土女)
Unicode: U+9954
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ung
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): に.る (ni.ru)
Âm Hàn: 옹
Âm Quảng Đông: jung1
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): に.る (ni.ru)
Âm Hàn: 옹
Âm Quảng Đông: jung1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồ ăn sáng, nấu chín