Có 1 kết quả:
thao
Tổng nét: 22
Bộ: thực 食 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱號食
Nét bút: 丨フ一一フ丨一フノ一フノフノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: RUOIV (口山人戈女)
Unicode: U+9955
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thao
Âm Pinyin: tāo ㄊㄠ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): むさぼ.る (musabo.ru)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou1
Âm Pinyin: tāo ㄊㄠ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): むさぼ.る (musabo.ru)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou1
Tự hình 2
Dị thể 11
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thao (người xấu, tham ăn)