Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: thực 食 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠亶
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: OIYWM (人戈卜田一)
Unicode: U+9958
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thực 食 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠亶
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: OIYWM (人戈卜田一)
Unicode: U+9958
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiên
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かゆ (kayu)
Âm Quảng Đông: zin1
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かゆ (kayu)
Âm Quảng Đông: zin1
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0