Có 1 kết quả:
yếm
Tổng nét: 23
Bộ: thực 食 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厭食
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: MKOIV (一大人戈女)
Unicode: U+995C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yếm
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): あく (aku)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim3
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): あく (aku)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim3
Tự hình 1
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Yếm (no)