Âm Nôm: mô Tổng nét: 24 Bộ: thực 食 (+16 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰飠磨 Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一 Thương Hiệt: OIIDR (人戈戈木口) Unicode: U+995D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ma Âm Pinyin: mó ㄇㄛˊ Âm Quảng Đông: mo4