Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 27
Bộ:
thực 食 (+19 nét)
Hình thái:
⿰飠羅Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: OIWLG (人戈田中土)
Unicode:
U+9960Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận