Có 1 kết quả:

nấng
Âm Nôm: nấng
Tổng nét: 30
Bộ: thực 食 (+22 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: OIJBV (人戈十月女)
Unicode: U+9962
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hướng, nang, năng
Âm Pinyin: náng ㄋㄤˊ, nǎng ㄋㄤˇ, xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Quảng Đông: long4, long5, nong4, nong5

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

nấng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nuôi nấng