Âm Nôm: cơ Tổng nét: 5 Bộ: thực 食 (+2 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰饣几 Nét bút: ノフフノフ Thương Hiệt: NVHN (弓女竹弓) Unicode: U+9965 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cơ, ki, ky Âm Pinyin: jī ㄐㄧ Âm Quảng Đông: gei1