Có 1 kết quả:

đường
Âm Nôm: đường
Tổng nét: 6
Bộ: thực 食 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠃓
Nét bút: ノフフフノノ
Thương Hiệt: NVNSH (弓女弓尸竹)
Unicode: U+9967
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương, đường
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ, xíng ㄒㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: cing4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

đường

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đường (kẹo bằng mậm cây)