Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 7
Bộ: thực 食 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフノ一一フ
Thương Hiệt: NVOMN (弓女人一弓)
Unicode: U+9969
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , , khái
Âm Pinyin: ㄒㄧˋ
Âm Quảng Đông: hei3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3