Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 7
Bộ: thực 食 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフノ一ノ丶
Thương Hiệt: NVHK (弓女竹大)
Unicode: U+996B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ốc,
Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Quảng Đông: jyu3

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ứ (no nê, chán chê)