Có 1 kết quả:

phạn
Âm Nôm: phạn
Tổng nét: 7
Bộ: thực 食 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフノノフ丶
Thương Hiệt: NVHE (弓女竹水)
Unicode: U+996D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phạn
Âm Pinyin: fàn ㄈㄢˋ
Âm Quảng Đông: faan6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

phạn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mễ phạn (cơm); phạn thái (bữa ăn); phạn oản (bát cơm)