Có 1 kết quả:

bão
Âm Nôm: bão
Tổng nét: 8
Bộ: thực 食 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフノフフ一フ
Thương Hiệt: NVPRU (弓女心口山)
Unicode: U+9971
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bão
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ
Âm Quảng Đông: baau2

Tự hình 3

Dị thể 11

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

bão

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bão hoà