Âm Nôm: tự Tổng nét: 8 Bộ: thực 食 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰饣司 Nét bút: ノフフフ一丨フ一 Thương Hiệt: NVSMR (弓女尸一口) Unicode: U+9972 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tự Âm Pinyin: sì ㄙˋ Âm Quảng Đông: zi6